Có 2 kết quả:
防护眼镜 fáng hù yǎn jìng ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ • 防護眼鏡 fáng hù yǎn jìng ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
fáng hù yǎn jìng ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
safety goggles
Bình luận 0
fáng hù yǎn jìng ㄈㄤˊ ㄏㄨˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
safety goggles
Bình luận 0